Characters remaining: 500/500
Translation

khe khẽ

Academic
Friendly

Từ "khe khẽ" trong tiếng Việt một trạng từ, dùng để miêu tả hành động làm đó một cách nhẹ nhàng, không gây ra tiếng động hoặc không gây ảnh hưởng đến người khác. Khi bạn "khe khẽ" làm điều , có nghĩabạn đang thực hiện hành động đó một cách thận trọng dịu dàng.

Định nghĩa:
  • Khe khẽ: Làm điều một cách nhẹ nhàng, không ồn ào, không làm phiền người khác.
dụ sử dụng:
  1. Đi khe khẽ: "Tôi đi khe khẽ trong nhà để không làm đánh thức em đang ngủ."
  2. Nói khe khẽ: "Chúng ta hãy nói khe khẽ để không làm phiền những người xung quanh."
  3. Khe khẽ khép cửa: " ấy khe khẽ khép cửa lại để không gây tiếng động."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Khe khẽ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đi lại, nói chuyện cho đến các hành động nhỏ khác trong cuộc sống hàng ngày. dụ: "Anh ấy khe khẽ đặt quyển sách xuống bàn để không làm rơi ra tiếng động."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khẽ: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng một mình hoặc trong các cụm từ khác, dụ: "khẽ nhắc", "khẽ tay". "Khẽ" có thể miêu tả một hành động nhẹ nhàng, nhưng không nhất thiết phải hành động không gây tiếng động.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhẹ nhàng: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể không nhấn mạnh vào việc không gây tiếng động. dụ: " ấy nhẹ nhàng vuốt tóc."
  • Lén lút: Có nghĩalàm một cách mật, không muốn người khác thấy, nhưng không nhất thiết phải nhẹ nhàng.
Các từ liên quan:
  • Khe: Có thể hiểu một khe hở, nhưng không liên quan đến nghĩa của "khe khẽ".
  • Khẽ khàng: Cũng có nghĩa tương tự như "khe khẽ", thường được dùng trong văn viết để tạo âm điệu nhẹ nhàng hơn.
Tóm lại:

"Khe khẽ" một từ tiếng Việt rất hữu ích để diễn tả sự nhẹ nhàng thận trọng trong các hành động hàng ngày.

  1. Nh. Khẽ: Đi khe khẽ cho họ ngủ.

Similar Spellings

Words Containing "khe khẽ"

Comments and discussion on the word "khe khẽ"